Có 2 kết quả:
多日賽 duō rì sài ㄉㄨㄛ ㄖˋ ㄙㄞˋ • 多日赛 duō rì sài ㄉㄨㄛ ㄖˋ ㄙㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) race of several days
(2) many day competition
(2) many day competition
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) race of several days
(2) many day competition
(2) many day competition
Bình luận 0